Theo lĩnh vực toán học và vật lý, mọi vật tồn tại xung quanh chúng ta đều có khối lượng và thể tích riêng. Vì vậy, nắm vững về bảng đơn vị đo thể tích sẽ giúp bạn cập nhật kiến thức cần thiết cho việc dạy bé yêu học tập một cách dễ dàng và hiệu quả!
1. Thể tích của 1 hình là gì?
Thể tích của một hình, hay còn gọi là dung tích chứa của một vật, là lượng không gian mà hình hoặc vật đó chiếm. Hiện nay, thể tích được đo bằng lập phương của khoảng cách, ký hiệu là mũ 3. Ví dụ, ta nói thể tích của một chiếc hộp hình chữ nhật là 3m³ hoặc 4cm³…
1.1 Thể tích hình hộp chữ nhật
Hình hộp chữ nhật là một loại hình không gian, đại diện cho hình khối có các cạnh không bằng nhau. Hình hộp chữ nhật gồm 6 mặt, 8 đỉnh và 12 cạnh. Đặc điểm để nhận biết hình hộp chữ nhật là 6 mặt đều là hình chữ nhật, 2 mặt đối diện là mặt đáy và 4 mặt còn lại là mặt bên.
Đơn vị đo thể tích hình hộp chữ nhật là mét khối và được tính bằng công thức chiều dài x chiều rộng x chiều cao.
1.2 Thể tích hình hộp lập phương
Hình hộp lập phương là một loại hình không gian với 12 cạnh và 8 đỉnh. Khác với hình hộp chữ nhật, hình hộp lập phương có các mặt bên đều là hình vuông. Hai mặt đối diện nhau vẫn được gọi là mặt đáy và 4 mặt xung quanh là mặt bên.
Đơn vị đo thể tích hình hộp chữ nhật vẫn là mét khối và được tính bằng công thức chiều dài x chiều rộng x chiều cao. Vì các mặt là hình vuông, các cạnh của hình lập phương sẽ bằng nhau. Do đó, chúng ta có thể tính thể tích bằng cách lấy cạnh mũ 3. Ví dụ, nếu cạnh của hình hộp lập phương là 5cm, chúng ta có thể tính thể tích bằng 5³.
2. Bảng đơn vị đo thể tích
Thực tế cho thấy, mỗi độ dài sẽ có đơn vị thể tích tương ứng. Vì vậy, nắm vững bảng đơn vị đo thể tích sẽ giúp chúng ta tính toán và chuyển đổi đơn vị thể tích trong quá trình học tập và làm việc.
Cụ thể, 1 centimet khối được ký hiệu là cm³, đây là thể tích của hình khối lập phương có cạnh 1 cm. Khi chuyển đổi đơn vị, chúng ta có:
1 lít = 1 dm³ = 1000 cm³ = 0.001 m³
Do đó, 1 mét khối bằng 1000 lít. Bạn có thể tham khảo bảng đơn vị đo mét khối sau:
Với bảng này, ta dễ dàng nhận thấy mỗi đơn vị thể tích gấp 1000 lần so với đơn vị bé hơn tiếp theo. Khoảng cách giữa các đơn vị là 1000.
Ngược lại, mỗi đơn vị thể tích bằng 1/1000 so với đơn vị lớn hơn tiếp theo. Đây là cách tính và cách đổi đơn vị đo thể tích chuẩn nhất hiện nay.
3. Các bài tập đổi đơn vị đo thể tích
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng đơn vị đo mét khối, thể tích và cách đổi đơn vị đo thể tích, chúng tôi giới thiệu một số bài tập như sau:
Bài tập 1:
Điền số thích hợp vào khoảng trống:
2m³ = …dm³
4,268m³ = …dm³
0,4m³ = …dm³
4m³ 2dm³ = …dm³
3dm³ = …cm³
4,234dm³ = ….cm³
0,2dm³ = …cm³
1dm³ 9cm³ = …cm³
Đáp án:
1m³ = 2000dm³
4,268m³ = 4268dm³
0,4m³ = 400dm³
4m³ 2dm³ = 4002dm³
3dm³ = 3000cm³
4,234dm³ = 4234cm³
0,2dm³ = 200cm³
1dm³ 9cm³ = 1009cm³
Bài tập 2:
Có một chiếc hộp hình chữ nhật với chiều dài 10cm, chiều rộng 5cm và chiều cao 0,07dm. Hãy tính thể tích của hình hộp chữ nhật này.
Đáp án:
Để tính thể tích của hình hộp chữ nhật, chúng ta áp dụng công thức V = a x b x c, trong đó a là chiều dài, b là chiều rộng và c là chiều cao. Trước khi tính thể tích, cần chuyển đổi đơn vị thể tích về cùng 1 đơn vị, ví dụ: cm. Theo đó, ta được:
- Chiều cao của hình hộp chữ nhật là 0,07dm = 70cm.
Thể tích của hình hộp chữ nhật này là:
V = a x b x c = 10cm x 5cm x 70cm = 3500 cm³
Như vậy, thể tích của hình hộp chữ nhật này là 3500 cm³.
Hy vọng thông qua những chia sẻ trên, bạn có thêm kiến thức về bảng đơn vị đo thể tích để thực hành cùng bé trong quá trình học tập và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.