Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu cho các bạn về một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến những vật dụng thông thường trong gia đình mà ai cũng nên biết. Đừng chờ đợi thêm nữa, chúng ta cùng khám phá từ “cái gối” trong tiếng Anh là gì nhé!
1. Cái Gối trong Tiếng Anh là gì?
“Cái gối” trong tiếng Anh có thể diễn đạt bằng từ “pillow”.
Định nghĩa:
Cái gối là một vật dụng được sử dụng để đỡ lấy đầu khi ngủ trên giường hoặc để đỡ đầu và cơ thể khi ngồi trên sofa hoặc ghế gỗ. Cái gối có thể có nhiều hình dạng, nhưng hình chữ nhật là phổ biến nhất. Nó bao gồm một lớp vỏ gối bên ngoài được làm bằng vải, bên trong là ruột gối được nhồi bằng bông, vải hoặc lông động vật để tạo cảm giác êm ái và mềm mại. Một loại khác là gối nén, thường được làm từ vải chứa khí hoặc chất đệm như lông vũ hoặc bọt biển.
Ví dụ:
- Sau cơn mưa, những cái gối trong nhà tôi đã bị ướt hoàn toàn, vì vậy tôi quyết định đi đến cửa hàng và mua những cái gối mới để sử dụng.
- Chúng tôi bán tất cả những mặt hàng cần thiết như quần áo, giày dép, đồ nội thất, cái gối, nệm và giường.
2. Thông tin chi tiết từ vựng cái gối:
“Cái gối” trong tiếng Anh có cách phát âm theo hai cách:
- Theo kiểu Anh – Anh: /ˈpɪl.əʊ/
- Theo kiểu Anh – Mỹ: /ˈpɪl.oʊ/
Loại từ trong Tiếng Anh:
“Cái gối” là một danh từ chỉ vật dụng cá nhân trong gia đình, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của mọi người. Danh từ “pillow” có thể được sử dụng như một trạng ngữ, chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Trong khu vực những người bị nghi nhiễm bệnh, căn phòng chuẩn bị giường, chăn mền và một cái gối sạch để diệt khuẩn.
- Khi tôi còn nhỏ, tôi thường giữ chúng và chôn kỹ dưới cái gối, lắng nghe chúng gọi tôi vào ban đêm.
- Cô ấy mệt mỏi sau một thời gian dài và đặt đầu lên cái gối, cố gắng kiểm soát nhịp tim.
3. Ví dụ Anh Việt trong các trường hợp:
Đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “pillow” trong nhiều tình huống khác nhau.
[Được sử dụng làm trạng ngữ trong một câu]
- Về phân loại cái gối, tùy vào đối tượng và mục đích sử dụng, bạn sẽ được tư vấn sản phẩm phù hợp.
[Được sử dụng trong câu làm chủ ngữ]
- Cái gối hơi thường là sản phẩm phổ biến nhất, vì nó giữ được độ mịn và bền lâu hơn các loại khác.
[Được sử dụng như một tân ngữ trong câu mệnh đề]
- Người đàn ông chạy trốn đã lấy trộm những chiếc ly đồng và đặt chÚng vào cái gối trên giường.
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan:
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến cái gối và nghĩa tiếng Việt tương ứng:
- Long hug pillow: cái gối ôm dài
- Sleep pillow: cái gối ngủ
- Orthopedic pillow: cái gối chỉnh hình
- Decorative pillow: cái gối trang trí
- Children’s pillow: cái gối trẻ em
- Cotton pillow: cái gối bông gòn
Huyền Đồ