Video out là gì

“Out” là một giới từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng trong học thuật và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, “out” có các cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và trường hợp sử dụng. Bài viết này sẽ giới thiệu định nghĩa và cách phân biệt “out” với các giới từ khác có nghĩa tương tự. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

1. Định Nghĩa của Giới Từ “Out”

“Out” (/aʊt/) có nghĩa là ngoài, ở ngoài, ra ngoài,… như được định nghĩa trong từ điển Cambridge. Tuy nhiên, nghĩa của giới từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.

“Out” kết hợp với một số cụm từ khác nhau để tạo ra các nghĩa khác nhau. Các giới từ như Out of, Outside và “Out” có những cách sử dụng khác nhau, dẫn đến sự nhầm lẫn. Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt các giới từ này dưới đây!

2. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng “Out”

2.1. Cụm từ “Out of”

“Out” kết hợp với “of” tạo ra cụm từ để diễn đạt sự di chuyển và vị trí.

Ví dụ:

Ở Mỹ, “out” thường được sử dụng mà không có “of” trong một số trường hợp.

Ví dụ:

“Out of” cũng có thể được sử dụng để chỉ vị trí, trái nghĩa với “in”.

Ví dụ:

Ngoài ra, “out of order” có nghĩa là không hoạt động hoặc bị hỏng.

Ví dụ:

2.2. Cách phân biệt “Out of”, “Outside” và “Out”

“Out of” trái nghĩa với “into” và thường được sử dụng với các động từ chuyển động như “go” và “walk”.

Ví dụ:

Trong trường hợp này, “out of” là một tính từ và “out” là một trạng từ.

“Outside” có thể được sử dụng làm danh từ.

Ví dụ:

Tuy nhiên, “outside” cũng có thể là một giới từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ:

Các cụm từ này giúp phân biệt rõ ràng và giúp người đọc dễ hiểu hơn. Điều này rất hữu ích trong quá trình học tiếng Anh.

3. Các Cụm Từ Đi Với Cấu Trúc “Out”

Các cụm từ kết hợp giữa “out” với các giới từ và danh từ khác tạo ra các cụm từ mang nghĩa hoàn toàn mới. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt và hiểu nghĩa của các cụm từ này:

Cụm Từ Nghĩa
Out of order Cái gì đó bị hư, hỏng
Out of ink Hết mực
Out of paper Hết giấy
Out of date Hết hạn, lỗi thời, hết hiệu lực
Out of work Thất nghiệp
Out of the question Không thể thực hiện được
Out of reach Ngoài tầm với
Out of money Hết tiền
Out of danger Hết nguy hiểm
Out of use Hết sử dụng
Out of breath Thở ra hơi
Out of control Vượt ngoài tầm kiểm soát
Out of stock Hết hàng
Out of the blue Bất thình lình
Out of fashion Lỗi mốt
Out of focus Mờ, nhòe
Out of the way Không còn sử dụng, hẻo lánh
Out of luck Rủi ro
Out of mind Không nghĩ tới
Out of office Mãn nhiệm
Out of danger Thoát khỏi vòng nguy hiểm
Out of practice Không rèn luyện
Out of doors Ngoài trời

4. Thành Ngữ Đi Với “Out”

“Out of sight, out of mind” tương tự như câu thành ngữ “Xa mặt cách lòng” trong tiếng Việt. Tiếng Anh cũng có những thành ngữ tương tự với tiếng Việt. Câu thành ngữ này có ý nghĩa rằng nếu cách xa nhau về khoảng cách địa lý, tình cảm sẽ phai nhạt dần.

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng “out” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông tin này sẽ cung cấp kiến thức cần thiết cho việc học tiếng Anh. Hãy truy cập Huyền Đồ để tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh.

0937895335
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon